Đọc nhanh: 李太祖 (lí thái tổ). Ý nghĩa là: Lý thái tổ.
李太祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý thái tổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李太祖
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 这是 李教授 的 太太
- đây là vợ của giáo sư Lý.
- 这个 行李箱 太重 了 !
- Cái vali này nặng quá!
- 游客 携带 的 行李 太多 了
- Hành lý mà khách du lịch mang theo quá nhiều.
- 你 的 行李 太重 了 、 需要 补交 托运费
- Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển
- 你 的 行李 太重 了
- Hành lý của bạn nặng quá.
- 我 的 行李 太重 了 , 能 不能 帮帮我 抬 一下 ?
- Hành lý của tôi nặng quá, bạn có thể giúp tôi nhấc lên một chút không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
李›
祖›