Đọc nhanh: 杂木不结实 (tạp mộc bất kết thực). Ý nghĩa là: gỗ tạp gỗ xấu không chắc (Gỗ).
杂木不结实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ tạp gỗ xấu không chắc (Gỗ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂木不结实
- 这些 木板 结结实实 的
- Những tấm gỗ này rất chắc chắn.
- 这个 带子 不太 结实
- Dây này không chắc lắm.
- 这个 太 结实 , 割 不断
- Cái này quá chắc, không cắt đứt được.
- 这些 袜子 不 结实
- Những đôi tất này không bền.
- 这 段 木头 很 结实
- Cái khúc gỗ này rất chắc chắn.
- 原因 是 复杂 , 归结 起来 不 外 三个 方面
- nguyên nhân thì phức tạp, tóm lại không ngoài 3 phương diện.
- 问题 看起来 很 复杂 , 其实不然
- Vấn đề có vẻ rất phức tạp, thực ra không phải vậy.
- 这 张木 桌子 很 结实
- Chiếc bàn gỗ này rất chắc chắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
实›
木›
杂›
结›