杂木不结实 zá mù bù jiēshi
volume volume

Từ hán việt: 【tạp mộc bất kết thực】

Đọc nhanh: 杂木不结实 (tạp mộc bất kết thực). Ý nghĩa là: gỗ tạp gỗ xấu không chắc (Gỗ).

Ý Nghĩa của "杂木不结实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂木不结实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gỗ tạp gỗ xấu không chắc (Gỗ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂木不结实

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 木板 mùbǎn 结结实实 jiéjiēshíshí de

    - Những tấm gỗ này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 带子 dàizi 不太 bùtài 结实 jiēshí

    - Dây này không chắc lắm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè tài 结实 jiēshí 不断 bùduàn

    - Cái này quá chắc, không cắt đứt được.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 袜子 wàzi 结实 jiēshí

    - Những đôi tất này không bền.

  • volume volume

    - zhè duàn 木头 mùtou hěn 结实 jiēshí

    - Cái khúc gỗ này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 原因 yuányīn shì 复杂 fùzá 归结 guījié 起来 qǐlai wài 三个 sāngè 方面 fāngmiàn

    - nguyên nhân thì phức tạp, tóm lại không ngoài 3 phương diện.

  • volume volume

    - 问题 wèntí 看起来 kànqǐlai hěn 复杂 fùzá 其实不然 qíshíbùrán

    - Vấn đề có vẻ rất phức tạp, thực ra không phải vậy.

  • volume volume

    - zhè 张木 zhāngmù 桌子 zhuōzi hěn 结实 jiēshí

    - Chiếc bàn gỗ này rất chắc chắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao