Đọc nhanh: 球座发球台 (cầu tọa phát cầu thai). Ý nghĩa là: đế kê bóng bệ phát bóng tee (Golf).
球座发球台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đế kê bóng bệ phát bóng tee (Golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球座发球台
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 看人 踢球 , 心里 就 发痒
- Nhìn người khác đá bóng, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 自动 发球 机 可以 让 求 弹出去
- Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.
- 第一个 球座 处见
- Hẹn gặp lại các bạn trong buổi phát bóng đầu tiên.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 经济 发展 倾向 于 全球化
- Sự phát triển kinh tế có xu hướng toàn cầu hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
台›
座›
球›