Đọc nhanh: 不结实 (bất kết thực). Ý nghĩa là: ọp ẹp.
不结实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ọp ẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不结实
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 这个 带子 不太 结实
- Dây này không chắc lắm.
- 这个 太 结实 , 割 不断
- Cái này quá chắc, không cắt đứt được.
- 绠 很 结实 , 不 容易 断
- Dây thừng rất chắc chắn, không dễ bị đứt.
- 这些 袜子 不 结实
- Những đôi tất này không bền.
- 艺术 不 就是 现实生活 , 而是 现实生活 升华 的 结果
- nghệ thuật không phải là cuộc sống hiện thực mà là kết quả thăng hoa của cuộc sống hiện thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
实›
结›