Đọc nhanh: 劈起劈击 (phách khởi phách kích). Ý nghĩa là: đáng bổng pitch (Golf).
劈起劈击 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng bổng pitch (Golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈起劈击
- 他 劈脸 给 了 我 一巴掌
- Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.
- 他 被 发现 劈 腿 了
- Anh ấy bị phát hiện ngoại tình.
- 劈手 夺过 他 的 球拍
- chộp lấy cây vợt bóng bàn của anh ấy.
- 我刚 一到 她 就 劈头盖脸 地 批评 起 我 来
- Ngay khi tôi đến, cô ấy bắt đầu chỉ trích về phía tôi.
- 掌声 劈里啪啦 响 起来
- tiếng vỗ tay ầm ầm vang lên.
- 孩子 们 劈劈啪啪 地 鼓起 掌来
- bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.
- 他 进来 劈头 第一句 话 就 问试 脸 成功 了 没有
- anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
劈›
起›