Đọc nhanh: 杂拌儿 (tạp bạn nhi). Ý nghĩa là: quả khô và mứt, hỗn hợp. Ví dụ : - 这个集子是个大杂拌儿,有诗,有杂文,有游记,还有短篇小说。 tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
杂拌儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quả khô và mứt
搀杂在一起的各种干果、果脯等
✪ 2. hỗn hợp
比喻杂凑而成的事物
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂拌儿
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 我 在 店里 打杂 儿
- Tôi làm chân chạy vặt trong cửa hàng.
- 大 杂院儿 住 着 很多 人
- Khu nhà tập thể có nhiều người.
- 他 每天 都 有 很多 杂 事儿
- Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
拌›
杂›