Đọc nhanh: 杂凑 (tạp thấu). Ý nghĩa là: gom lại (những người hoặc sự vật khác nhau), táp nham.
杂凑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gom lại (những người hoặc sự vật khác nhau)
不同的人或事物勉强合在一起
✪ 2. táp nham
混合搀杂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂凑
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凑›
杂›