杂志社 zázhì shè
volume volume

Từ hán việt: 【tạp chí xã】

Đọc nhanh: 杂志社 (tạp chí xã). Ý nghĩa là: nhà xuất bản tạp chí.

Ý Nghĩa của "杂志社" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhà xuất bản tạp chí

magazine publisher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂志社

  • volume volume

    - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • volume volume

    - 爱看 àikàn 杂志 zázhì

    - Anh ấy thích đọc tạp chí.

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 主编 zhǔbiān 一本 yīběn 语文 yǔwén 杂志 zázhì

    - anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.

  • volume volume

    - 图片 túpiàn 作为 zuòwéi 时代 shídài 杂志 zázhì 年度 niándù 风云人物 fēngyúnrénwù 自己 zìjǐ

    - Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 资深 zīshēn de 杂志 zázhì 编辑 biānjí

    - Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng zài 杂志 zázhì shàng 发表 fābiǎo le

    - Tác phẩm của cô ấy được xuất bản trên tạp chí.

  • volume volume

    - 任天堂 rèntiāntáng 力量 lìliàng 杂志 zázhì shuō yào 一月 yíyuè cái 面世 miànshì

    - Tạp chí Nintendo Power cho biết nó sẽ không ra mắt cho đến tháng Giêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+3 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFG (戈火土)
    • Bảng mã:U+793E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao