Đọc nhanh: 杂质 (tạp chất). Ý nghĩa là: tạp chất; chất bẩn.
杂质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp chất; chất bẩn
某种物质中所夹杂的不纯的成分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂质
- 问题 本质 并 不 复杂
- Bản chất của vấn đề không phức tạp.
- 问题 的 本质 很 复杂
- Bản chất của vấn đề rất phức tạp.
- 用 滤网 滤掉 杂质
- Dùng lưới lọc lọc bỏ tạp chất.
- 湖水 清澈 无杂质
- Nước hồ tinh khiết, không tạp chất.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 我 正在 过滤 杂质
- Tôi đang lọc tạp chất.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
质›