Đọc nhanh: 杂志架 (tạp chí giá). Ý nghĩa là: giá để tạp chí.
杂志架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá để tạp chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂志架
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 杂志 把 书架 都 占 满 了
- Tạp chí đã chiếm hết giá sách.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 他 是 一名 资深 的 杂志 编辑
- Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.
- 任天堂 力量 杂志 说 要 一月 才 面世
- Tạp chí Nintendo Power cho biết nó sẽ không ra mắt cho đến tháng Giêng.
- 她 经常 购买 时尚杂志
- Cô ấy thường mua tạp chí thời trang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
杂›
架›