Đọc nhanh: 英文杂志 (anh văn tạp chí). Ý nghĩa là: tạp chí tiếng anh.
英文杂志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp chí tiếng anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英文杂志
- 杂志 刊文 , 引发 争论
- Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.
- 那 是 英文 杂志
- Tạp chí tiếng Anh
- 这 篇文章 被 杂志 录用
- Bài viết này được tạp chí chấp nhận.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 他 是 这本 语文 杂志 的 主编
- anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.
- 她 是 好几个 文学 杂志 的 编辑
- Cô ấy là biên tập viên của một số tạp chí văn học.
- 他 在 杂志 上 发表 了 文章
- Anh ấy đã đăng bài viết trên tạp chí.
- 她 的 文章 在 杂志 上 发表 了
- Tác phẩm của cô ấy được xuất bản trên tạp chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
文›
杂›
英›