朱颜 zhū yán
volume volume

Từ hán việt: 【chu nhan】

Đọc nhanh: 朱颜 (chu nhan). Ý nghĩa là: Mặt hồng hào tươi mát. ◇Tống Ngọc 宋玉: Mĩ nhân kí túy; chu nhan đà ta 美人既醉; 朱顏酡些 (Chiêu hồn 招魂) Người đẹp đã say; mặt đỏ hồng hào một chút. Phiếm chỉ dung mạo tuổi trẻ. ◇Lí Dục 李煜: Điêu lan ngọc thế ưng do tại; Chỉ thị chu nhan cải 雕欄玉砌應猶在; 只是朱顏改 (Ngu mĩ nhân 虞美人; Xuân hoa thu nguyệt hà thì liễu từ 春花秋月何時了詞)..

Ý Nghĩa của "朱颜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱颜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mặt hồng hào tươi mát. ◇Tống Ngọc 宋玉: Mĩ nhân kí túy; chu nhan đà ta 美人既醉; 朱顏酡些 (Chiêu hồn 招魂) Người đẹp đã say; mặt đỏ hồng hào một chút. Phiếm chỉ dung mạo tuổi trẻ. ◇Lí Dục 李煜: Điêu lan ngọc thế ưng do tại; Chỉ thị chu nhan cải 雕欄玉砌應猶在; 只是朱顏改 (Ngu mĩ nhân 虞美人; Xuân hoa thu nguyệt hà thì liễu từ 春花秋月何時了詞).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱颜

  • volume volume

    - 心事重重 xīnshìchóngchóng 颜色 yánsè 十分 shífēn 愁苦 chóukǔ

    - Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.

  • volume volume

    - shì de 蓝颜 lányán 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài shàng 颜色 yánsè gěi 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - shì 世界 shìjiè shàng zuì 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ de rén

    - Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 颜面 yánmiàn duì 大家 dàjiā

    - Anh ấy không còn mặt mũi gặp mọi người.

  • volume volume

    - 朱砂 zhūshā 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 颜色 yánsè

    - Chu sa có một màu sắc độc đáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 衣服 yīfú 颜色 yánsè 整齐 zhěngqí

    - Màu sắc trang phục của họ rất đồng nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao