Đọc nhanh: 本帮菜 (bổn bang thái). Ý nghĩa là: Đồ ăn Thượng Hải.
本帮菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ ăn Thượng Hải
Shanghainese food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本帮菜
- 你 帮 我 点菜 吧 !
- Em gọi món giúp anh nhé!
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 白菜 帮子
- lá cải trắng già
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 他用 菜 帮儿 喂猪
- Anh ấy dùng lá rau già chăn lợn.
- 我 学习 料理 日本 菜
- Tôi học nấu món Nhật.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
本›
菜›