Đọc nhanh: 宝塔菜 (bảo tháp thái). Ý nghĩa là: cây stachys sieboldi.
宝塔菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây stachys sieboldi
草石蚕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝塔菜
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 宝塔 竖立 在 山上
- bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 在 这里 我们 可以 仰望 宝塔 的 侧影
- ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
宝›
菜›