Đọc nhanh: 朱厚照 (chu hậu chiếu). Ý nghĩa là: Zhu Houzhao, tên riêng của hoàng đế nhà Minh thứ mười 正德 (1491-1521), trị vì 1505-1521.
朱厚照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhu Houzhao, tên riêng của hoàng đế nhà Minh thứ mười 正德 (1491-1521), trị vì 1505-1521
Zhu Houzhao, personal name of tenth Ming emperor 正德 [Zhèngdé] (1491-1521), reigned 1505-1521
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱厚照
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 为 人 厚实
- con người trung thực; cư xử trung thực.
- 为 人 厚道
- con người hiền hậu; cư xử chân thành.
- 临战 的 气氛 十分 浓厚
- bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
朱›
照›