Đọc nhanh: 八宝菜 (bát bảo thái). Ý nghĩa là: dưa món; dưa góp; dưa chua (dưa 8 món ngâm tương, xì dầu).
八宝菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa món; dưa góp; dưa chua (dưa 8 món ngâm tương, xì dầu)
由核桃仁、萵笋、杏仁、黃瓜、花生米等混合在一起的酱菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八宝菜
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
宝›
菜›