Đọc nhanh: 布菜 (bố thái). Ý nghĩa là: chia thức ăn; phân thức ăn; gắp đều thức ăn cho khách.
布菜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia thức ăn; phân thức ăn; gắp đều thức ăn cho khách
把菜肴分给座上的客人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布菜
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 去 布里 家里 吃 主菜
- Bây giờ chúng ta đến Bree's cho món chính.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
菜›