Đọc nhanh: 菠薐菜 (ba lăng thái). Ý nghĩa là: rau chân vịt; cải pố xôi; cải bó xôi.
菠薐菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau chân vịt; cải pố xôi; cải bó xôi
菠菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菠薐菜
- 把 菠菜 炸 一下
- đem rau chân vịt chần một chút.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 这 菠菜 没洗 干净 , 有点儿 土腥气
- rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.
- 她 喜欢 炒 菠菜
- Cô ấy thích xào rau chân vịt.
- 他 拿 了 一把 菠菜 回来
- Anh ấy mang về một bó rau chân vịt.
- 她 买 了 五 把 菠菜
- Cô ấy đã mua năm bó rau chân vịt.
- 我们 去 市场 买 菠菜
- Chúng tôi đi chợ mua rau chân vịt.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›
菠›
薐›