Đọc nhanh: 未加工醋酸纤维素 (vị gia công thố toan tiêm duy tố). Ý nghĩa là: Xenluloza axetat dạng thô; chưa xử lý.
未加工醋酸纤维素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xenluloza axetat dạng thô; chưa xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工醋酸纤维素
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
未›
素›
纤›
维›
酸›
醋›