Đọc nhanh: 醋化用细菌制剂 (thố hoá dụng tế khuẩn chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm; chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá.
醋化用细菌制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm; chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醋化用细菌制剂
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 你 现在 不用 轻声细语 的 了
- Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
化›
用›
细›
菌›
醋›