Đọc nhanh: 硝酸纤维素 (tiêu toan tiêm duy tố). Ý nghĩa là: sợi ni-trô xen-lu-lô.
硝酸纤维素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi ni-trô xen-lu-lô
黄色的无定形固体,由棉花或木浆等经过浓硝酸和浓硫酸的作用制成用来制造无烟火药、塑料等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硝酸纤维素
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 他 每天 吃 复合 维生素
- Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 橙子 富含 维生素 C
- Cam giàu vitamin C.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 我 想 给 「 纤维瘤 」 施 疗伤 咒
- Tôi muốn thực hiện một câu thần chú chữa bệnh trên Bệnh xơ cứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硝›
素›
纤›
维›
酸›