Đọc nhanh: 未加工塑料 (vị gia công tố liệu). Ý nghĩa là: Chất dẻo dạng thô.
未加工塑料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất dẻo dạng thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工塑料
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 加料 工人
- công nhân nạp liệu.
- 我们 同意 与 你们 进行 来料加工 贸易
- Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 他们 正在 料理 善后工作
- Họ đang lo liệu công việc hậu kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
塑›
工›
料›
未›