Đọc nhanh: 增塑溶胶 (tăng tố dong giao). Ý nghĩa là: Keo.
增塑溶胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增塑溶胶
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
增›
溶›
胶›