Đọc nhanh: 朝鲜半岛 (triều tiên bán đảo). Ý nghĩa là: Bán đảo Triều Tiên.
朝鲜半岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bán đảo Triều Tiên
Korean Peninsula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜半岛
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 朝鲜 换 了 领导人 吗
- Triều Tiên có nhà lãnh đạo mới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
岛›
朝›
鲜›