朝鲜半岛 cháoxiǎn bàndǎo
volume volume

Từ hán việt: 【triều tiên bán đảo】

Đọc nhanh: 朝鲜半岛 (triều tiên bán đảo). Ý nghĩa là: Bán đảo Triều Tiên.

Ý Nghĩa của "朝鲜半岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朝鲜半岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bán đảo Triều Tiên

Korean Peninsula

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜半岛

  • volume volume

    - 一年 yīnián bàn le

    - Một năm rưỡi.

  • volume volume

    - 大连 dàlián 位于 wèiyú 辽东半岛 liáodōngbàndǎo 南部 nánbù

    - Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 第一站 dìyīzhàn shì 山茶 shānchá 半岛 bàndǎo 这里 zhèlǐ yǒu 一座 yīzuò 超高 chāogāo de 观音像 guānyīnxiàng

    - Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.

  • volume volume

    - yòu 不是 búshì 北朝鲜 běicháoxiǎn

    - Chúng tôi không nói về Triều Tiên.

  • volume volume

    - 一朝一夕 yīzhāoyīxī

    - Một sớm một chiều.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 东部 dōngbù gēn 朝鲜 cháoxiǎn 接壤 jiērǎng gēn 日本 rìběn 邻近 línjìn

    - Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.

  • volume volume

    - 中国人民志愿军 zhōngguórénmínzhìyuànjūn dào 朝鲜 cháoxiǎn 朝鲜 cháoxiǎn 人民 rénmín 一起 yìqǐ 战斗 zhàndòu

    - quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.

  • volume volume

    - 朝鲜 cháoxiǎn huàn le 领导人 lǐngdǎorén ma

    - Triều Tiên có nhà lãnh đạo mới?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao