Đọc nhanh: 末名奖品 (mạt danh tưởng phẩm). Ý nghĩa là: giải thưởng booby, thìa gỗ.
末名奖品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải thưởng booby
booby prize
✪ 2. thìa gỗ
wooden spoon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末名奖品
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 你 沾 喜 赢得 了 奖品
- Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
- 他 获得 了 第一名 的 奖牌
- Anh ấy đã giành được huy chương giải nhất.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 你 可以 在 这里 领取 奖品
- Bạn có thể nhận giải thưởng tại đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
品›
奖›
末›