Đọc nhanh: 朝鲜海峡 (triều tiên hải hạp). Ý nghĩa là: Eo biển Triều Tiên, Eo biển Tsushima (giữa Nhật Bản và Hàn Quốc).
✪ 1. Eo biển Triều Tiên
Korea Strait
✪ 2. Eo biển Tsushima (giữa Nhật Bản và Hàn Quốc)
Tsushima Strait (between Japan and Korea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜海峡
- 商店 里 有活 海鲜
- Cửa hàng có hải sản tươi sống.
- 新鲜 的 海鲜 很 美味
- Hải sản tươi ngon rất ngon miệng.
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 大家 都 知道 , 大连 出 海鲜
- Ai cũng biết hải sản Đại Liên ngon.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
朝›
海›
鲜›