Đọc nhanh: 朝鲜语 (triều tiên ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ Hàn Quốc.
朝鲜语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ Hàn Quốc
Korean language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜语
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 朝鲜 换 了 领导人 吗
- Triều Tiên có nhà lãnh đạo mới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
语›
鲜›