Đọc nhanh: 朝鲜劳动党 (triều tiên lao động đảng). Ý nghĩa là: Đảng Công nhân Hàn Quốc (WPK), đảng cầm quyền của Triều Tiên.
朝鲜劳动党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Công nhân Hàn Quốc (WPK), đảng cầm quyền của Triều Tiên
Workers' Party of Korea (WPK), the ruling party of North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜劳动党
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 他们 是 劳动 后备军
- Họ là quân dự bị lao động.
- 热火朝天 的 劳动 场景
- cảnh lao động tưng bừng sôi nổi.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
动›
劳›
朝›
鲜›