Đọc nhanh: 劳动党 (lao động đảng). Ý nghĩa là: đảng lao động.
劳动党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng lao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动党
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 值此 5 月份 劳动 月 之际
- nhân dịp tháng 5 tháng công nhân
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 他 劳动 去 了
- anh ấy đi làm rồi.
- 他们 是 劳动 后备军
- Họ là quân dự bị lao động.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
动›
劳›