Đọc nhanh: 拆白党 (sách bạch đảng). Ý nghĩa là: bọn lừa đảo; băng lừa đảo; tên lừa đảo (phương ngôn Ngô). Ví dụ : - 他是个拆白党。 nó là một tên lừa đảo
拆白党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọn lừa đảo; băng lừa đảo; tên lừa đảo (phương ngôn Ngô)
(吴方言) 指骗取财物的流氓集团或者个别的骗子
- 他 是 个 拆白党
- nó là một tên lừa đảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拆白党
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不必 全部 拆掉
- Không càn phá bỏ toàn bộ
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 他 是 个 拆白党
- nó là một tên lừa đảo
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
拆›
白›