Đọc nhanh: 枕状玄武岩 (chẩm trạng huyền vũ nham). Ý nghĩa là: gối bazan, dung nham gối (địa chất).
枕状玄武岩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gối bazan
pillow basalt
✪ 2. dung nham gối (địa chất)
pillow lava (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕状玄武岩
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 岩石 形状 千奇百怪
- Hình dạng của đá trầm tích rất kỳ lạ.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
枕›
武›
状›
玄›