Đọc nhanh: 期汇交易 (kì hối giao dị). Ý nghĩa là: giao dịch ngoại hối kỳ hạn.
期汇交易 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao dịch ngoại hối kỳ hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期汇交易
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 他 在 股票交易 中 买卖 精明 赚 了 很多 钱
- Anh ta rất thông minh trong việc mua bán cổ phiếu và đã kiếm được rất nhiều tiền.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
易›
期›
汇›