Đọc nhanh: 服务广告协议 (phục vụ quảng cáo hiệp nghị). Ý nghĩa là: nhựa cây, Giao thức quảng cáo dịch vụ.
服务广告协议 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhựa cây
SAP
✪ 2. Giao thức quảng cáo dịch vụ
Service Advertisement Protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务广告协议
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 他们 公告 了 会议 时间
- Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 餐厅 经理 负责 协调 厨房 和 服务员 的 工作
- Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
协›
告›
广›
服›
议›