Đọc nhanh: 实施机制 (thực thi cơ chế). Ý nghĩa là: implementation mechanism Thiết kế cơ chế.
实施机制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. implementation mechanism Thiết kế cơ chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实施机制
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 公司 实施 了 环保 政策
- Công ty đã thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 公司 实施 了 新 的 制度
- Công ty đã thực hiện chế độ mới.
- 他 总是 对 园艺 工作 发号施令 , 其实 他 只是 一知半解
- Anh ấy luôn ra lệnh trong công việc làm vườn, nhưng thực ra anh ấy chỉ hiểu một nửa.
- 他 的 计划 终于 付诸实施
- Kế hoạch của anh ấy cuối cùng đã được thực hiện.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
实›
施›
机›