Đọc nhanh: 有点不舒服 (hữu điểm bất thư phục). Ý nghĩa là: ể mình.
有点不舒服 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ể mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有点不舒服
- 我 的 鼻子 有点 不 舒服
- Mũi tôi cảm thấy hơi khó chịu.
- 我 有 例假 时 不 舒服
- Tôi không thoải mái khi đến tháng.
- 他 的 嗓子 好像 不太 舒服
- Họng của anh ấy có vẻ hơi khó chịu.
- 今天 我 不怎么 舒服
- Hôm nay tớ không được khỏe cho lắm.
- 他 的 小 有点 不 舒服
- Anh ấy chỉ hơi không thoải mái.
- 她 肋边 有点 不 舒服
- Cô ấy có chút không thoải mái ở phía bên ngực.
- 最近 他 的 身体 有些 不 舒服
- Gần đây anh ấy cảm thấy hơi không khỏe.
- 你 身上 不 舒服 , 早点 去 休息 吧
- anh thấy trong người không thoải mái thì nên nghỉ ngơi sớm đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
有›
服›
点›
舒›