有点不舒服 yǒudiǎn bú shūfú
volume volume

Từ hán việt: 【hữu điểm bất thư phục】

Đọc nhanh: 有点不舒服 (hữu điểm bất thư phục). Ý nghĩa là: ể mình.

Ý Nghĩa của "有点不舒服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有点不舒服 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ể mình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有点不舒服

  • volume volume

    - de 鼻子 bízi 有点 yǒudiǎn 舒服 shūfú

    - Mũi tôi cảm thấy hơi khó chịu.

  • volume volume

    - yǒu 例假 lìjià shí 舒服 shūfú

    - Tôi không thoải mái khi đến tháng.

  • volume volume

    - de 嗓子 sǎngzi 好像 hǎoxiàng 不太 bùtài 舒服 shūfú

    - Họng của anh ấy có vẻ hơi khó chịu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不怎么 bùzěnme 舒服 shūfú

    - Hôm nay tớ không được khỏe cho lắm.

  • volume volume

    - de xiǎo 有点 yǒudiǎn 舒服 shūfú

    - Anh ấy chỉ hơi không thoải mái.

  • volume volume

    - 肋边 lēbiān 有点 yǒudiǎn 舒服 shūfú

    - Cô ấy có chút không thoải mái ở phía bên ngực.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn de 身体 shēntǐ 有些 yǒuxiē 舒服 shūfú

    - Gần đây anh ấy cảm thấy hơi không khỏe.

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng 舒服 shūfú 早点 zǎodiǎn 休息 xiūxī ba

    - anh thấy trong người không thoải mái thì nên nghỉ ngơi sớm đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao