Đọc nhanh: 有毒植物 (hữu độc thực vật). Ý nghĩa là: giống độc.
有毒植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有毒植物
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 沙漠 里 有 少量 植物
- Trong sa mạc có ít cây cối.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 海里 有 不少 奇怪 的 动植物
- dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
植›
毒›
物›