Đọc nhanh: 挤用糯动貌 (tễ dụng nhu động mạo). Ý nghĩa là: lúc nhúc.
挤用糯动貌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúc nhúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挤用糯动貌
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他用 手 拨动 了 开关
- Anh ấy dùng tay vặn công tắc.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
挤›
用›
糯›
貌›