恶声恶气 èshēng'èqì
volume volume

Từ hán việt: 【ác thanh ác khí】

Đọc nhanh: 恶声恶气 (ác thanh ác khí). Ý nghĩa là: cả tiếng.

Ý Nghĩa của "恶声恶气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恶声恶气 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cả tiếng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶声恶气

  • volume volume

    - 班机 bānjī yīn 气候 qìhòu 恶劣 èliè 停航 tíngháng

    - chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.

  • volume volume

    - 恶劣 èliè de 天气 tiānqì yòu le 许多 xǔduō 灾害 zāihài

    - Thời tiết xấu dẫn đến rất nhiều thảm họa.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 非常 fēicháng 恶劣 èliè

    - Thời tiết rất tệ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng de 气候 qìhòu hěn 恶劣 èliè

    - Khí hậu ở nơi này rất khắc nghiệt.

  • volume volume

    - 纵然 zòngrán 天气 tiānqì 恶劣 èliè 他们 tāmen 仍然 réngrán 出发 chūfā

    - Dù thời tiết xấu, họ vẫn xuất phát.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 气味 qìwèi ràng 恶心 ěxīn

    - Mùi này làm tôi phát ớn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 可怕 kěpà de 气味 qìwèi ràng 恶心 ěxīn

    - Cái mùi kinh khủng này làm tôi buồn nôn.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 淘起 táoqǐ 气来 qìlái jìng gǎo 恶作剧 èzuòjù

    - đứa bé này mà nghịch, thì phá phách ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao