Đọc nhanh: 最后一天 (tối hậu nhất thiên). Ý nghĩa là: ngày cuối cùng.
✪ 1. ngày cuối cùng
final day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最后一天
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 它 进入 了 最后 一个 龄期
- Nó đã bước vào giai đoạn phát triển cuối cùng.
- 他 工作 一天 后 很乏
- Anh ấy rất mệt sau một ngày làm việc.
- 他 错过 了 最后 一班 地铁
- Anh ấy lỡ chuyến tàu điện ngầm cuối cùng.
- 他 已 通过 最后 一道 关
- Anh ấy đã vượt qua cửa ải cuối cùng.
- 今天 是 活动 的 最后 一天
- Hôm nay là ngày cuối cùng của sự kiện.
- 北京 一年 中 最好 的 季节 要数 秋天 了
- Mùa đẹp nhất trong năm ở Bắc Kinh phải tính đến mùa thu.
- 他 是 最后 一个 离开 的
- Anh ấy là người cuối cùng rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
后›
天›
最›