Đọc nhanh: 曼妙 (man diệu). Ý nghĩa là: uyển chuyển; dịu dàng (điệu múa).
曼妙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uyển chuyển; dịu dàng (điệu múa)
(舞姿) 柔美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼妙
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 他 的 表情 很 微妙
- Biểu cảm của anh ấy rất khó đoán.
- 他 弹奏 的 钢琴曲 美妙 极了
- Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.
- 他 总是 设想 奇妙 场景
- Anh ấy luôn tưởng tượng những cảnh tượng kỳ diệu.
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妙›
曼›