Đọc nhanh: 曼陀铃 (man đà linh). Ý nghĩa là: đàn Măng-đô-lin.
曼陀铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn Măng-đô-lin
弦乐器, 有四对金属弦也译作曼德琳 (英: mandoline)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼陀铃
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 他 按 了 几次 门铃 都 没有 人 开门
- Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 听到 铃声 , 她 急忙 拿 起 电话
- Nghe thấy tiếng chuông, cô ấy vội vã nhấc điện thoại lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
铃›
陀›