Đọc nhanh: 曼声 (man thanh). Ý nghĩa là: ngân nga; ngâm nga; âm vang. Ví dụ : - 曼声低语。 ngân nga bài hát.. - 一面走, 一面曼声地唱着。 vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
曼声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân nga; ngâm nga; âm vang
声音拉得很长
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼声
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
曼›