Đọc nhanh: 曹不兴 (tào bất hưng). Ý nghĩa là: Cao Buxing hay Ts'ao Pu-hsing (hoạt động từ năm 210-250), họa sĩ truyền thuyết nổi tiếng, một trong Tứ đại danh họa của sáu triều đại 六朝 四 大家.
曹不兴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao Buxing hay Ts'ao Pu-hsing (hoạt động từ năm 210-250), họa sĩ truyền thuyết nổi tiếng, một trong Tứ đại danh họa của sáu triều đại 六朝 四 大家
Cao Buxing or Ts'ao Pu-hsing (active c. 210-250), famous semilegendary painter, one of the Four Great Painters of the Six Dynasties 六朝四大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹不兴
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 不 兴 欺负人
- Không được ăn hiếp người ta
- 兴趣 浓得 不停 探索
- Hứng thú cực độ đến mức không ngừng khám phá.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 他 兴奋 得到 了 不能 入睡 的 地步
- Nó vui đến mức không thể nào ngủ được.
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
- 他 素日 不爱 说话 , 今天 一 高兴 , 话 也 多 起来 了
- anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.
- 他 赢 了 比赛 , 兴奋不已
- Anh ấy thắng trận đấu, vui mừng không thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
兴›
曹›