Đọc nhanh: 曹雪芹 (tào tuyết cần). Ý nghĩa là: Cao Xueqin (1715-c. 1764), tác giả của Giấc mơ lâu đài đỏ 紅樓夢 | 红楼梦.
曹雪芹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao Xueqin (1715-c. 1764), tác giả của Giấc mơ lâu đài đỏ 紅樓夢 | 红楼梦
Cao Xueqin (c. 1715-c. 1764), accepted author of A Dream of Red Mansions 紅樓夢|红楼梦 [HónglóuMèng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹雪芹
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 他们 终于 雪冤 了
- Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曹›
芹›
雪›