勃兴 bóxìng
volume volume

Từ hán việt: 【bột hưng】

Đọc nhanh: 勃兴 (bột hưng). Ý nghĩa là: dấy lên mạnh mẽ; phát triển rầm rộ; bừng bừng trỗi dậy.

Ý Nghĩa của "勃兴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勃兴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dấy lên mạnh mẽ; phát triển rầm rộ; bừng bừng trỗi dậy

勃然兴起;蓬勃发展

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃兴

  • volume volume

    - 新兴产业 xīnxīngchǎnyè 蓬勃 péngbó 兴起 xīngqǐ

    - Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.

  • volume volume

    - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó

    - hào hứng.

  • volume volume

    - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó

    - hăng hái

  • volume volume

    - 意兴 yìxìng 勃勃 bóbó

    - vô cùng hào hứng

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 兴致勃勃 xìngzhìbóbó 观看 guānkàn 动画片 dònghuàpiān

    - Em trai rất hào hứng khi xem phim hoạt hình

  • volume volume

    - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó 开始 kāishǐ de xīn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 发展 fāzhǎn shì 勃兴 bóxīng

    - Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.

  • volume volume

    - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó 地向 dìxiàng 谈起 tánqǐ 出国 chūguó 旅游 lǚyóu de 见闻 jiànwén

    - Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao