Đọc nhanh: 暖色 (noãn sắc). Ý nghĩa là: sắc màu ấm; màu ấm.
暖色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc màu ấm; màu ấm
给人以温暖的感觉的颜色,如红,橙、黄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖色
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 这个 房间 是 用 红色 和 棕色 装饰 的 暖色调
- Căn phòng này được trang trí với màu sắc ấm áp là màu đỏ và nâu.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 她 的 善良 有着 温暖 的 色彩
- Lòng tốt của cô ấy có sắc thái ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
色›