橙色 chéngsè
volume volume

Từ hán việt: 【tranh sắc】

Đọc nhanh: 橙色 (tranh sắc). Ý nghĩa là: màu cam. Ví dụ : - 她穿了一件橙色的连衣裙。 Cô mặc một chiếc váy màu cam.. - 我喜欢橙色。 Tôi thích màu cam.. - 秋天的树叶变成了橙色。 Lá mùa thu chuyển sang màu cam.

Ý Nghĩa của "橙色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Màu Sắc

橙色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu cam

界于红色和黄色之间的混和色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 橙色 chéngsè de 连衣裙 liányīqún

    - Cô mặc một chiếc váy màu cam.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 橙色 chéngsè

    - Tôi thích màu cam.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān de 树叶 shùyè 变成 biànchéng le 橙色 chéngsè

    - Lá mùa thu chuyển sang màu cam.

  • volume volume

    - 那辆车 nàliàngchē shì 橙色 chéngsè de

    - Chiếc xe đó màu cam.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 橙色

✪ 1. 橙色 + 的 + Danh từ

cái gì màu cam

Ví dụ:
  • volume

    - 橙色 chéngsè de 裙子 qúnzi

    - Chiếc váy màu cam.

  • volume

    - 橙色 chéngsè de 杯子 bēizi

    - Chiếc cốc màu cam.

✪ 2. Tính từ + 橙色

màu cam như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 墙壁 qiángbì 涂成 túchéng le qiǎn 橙色 chéngsè

    - Bức tường được sơn màu cam nhạt.

  • volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙色

  • volume volume

    - 白色 báisè de 光是 guāngshì 由红 yóuhóng chéng huáng 绿 lán diàn 七种 qīzhǒng 颜色 yánsè de guāng 组成 zǔchéng de

    - ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành

  • volume volume

    - 橙色 chéngsè de 裙子 qúnzi

    - Chiếc váy màu cam.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 涂成 túchéng le qiǎn 橙色 chéngsè

    - Bức tường được sơn màu cam nhạt.

  • volume volume

    - 橙色 chéngsè 书包 shūbāo hěn 亮眼 liàngyǎn

    - Cặp sách màu cam rất nổi bật.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 橙色 chéngsè de 连衣裙 liányīqún

    - Cô mặc một chiếc váy màu cam.

  • volume volume

    - 那辆车 nàliàngchē shì 橙色 chéngsè de

    - Chiếc xe đó màu cam.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 橙色 chéngsè

    - Tôi thích màu cam.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chén , Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Chanh , Sập , Tranh , Đắng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNOT (木弓人廿)
    • Bảng mã:U+6A59
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao