冷色 lěngsè
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh sắc】

Đọc nhanh: 冷色 (lãnh sắc). Ý nghĩa là: màu sắc trang nhã; màu sắc hài hoà.

Ý Nghĩa của "冷色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu sắc trang nhã; màu sắc hài hoà

给人以凉爽的感觉的颜色,如白、绿、蓝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷色

  • volume volume

    - 神色 shénsè 冷峻 lěngjùn

    - sắc mặt lạnh lùng.

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - shàng děng 货色 huòsè

    - hàng cao cấp; hàng thượng hạng.

  • volume volume

    - 冷冰冰 lěngbīngbīng de 脸色 liǎnsè

    - mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.

  • volume volume

    - 冰冷 bīnglěng de 脸色 liǎnsè

    - bộ mặt lạnh như tiền

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裙子 qúnzi de 颜色 yánsè 不配 bùpèi

    - màu áo và màu váy không hài hoà với nhau

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 玻色子 bōsèzǐ gēn 费米子 fèimǐzǐ de 差异 chāyì

    - Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.

  • volume volume

    - 冷清清 lěngqīngqīng de 月色 yuèsè

    - ánh trăng ảm đạm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao