Đọc nhanh: 冷色 (lãnh sắc). Ý nghĩa là: màu sắc trang nhã; màu sắc hài hoà.
冷色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu sắc trang nhã; màu sắc hài hoà
给人以凉爽的感觉的颜色,如白、绿、蓝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷色
- 神色 冷峻
- sắc mặt lạnh lùng.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 冷冰冰 的 脸色
- mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
- 冰冷 的 脸色
- bộ mặt lạnh như tiền
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 冷清清 的 月色
- ánh trăng ảm đạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
色›