Đọc nhanh: 冷丝丝 (lãnh ty ty). Ý nghĩa là: hơi lạnh; lành lạnh.
冷丝丝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi lạnh; lành lạnh
(冷丝丝的) 形容有点儿 冷也说冷丝儿丝儿的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷丝丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 嘴角 挂 着 一丝 冷笑
- nhếch mép cười lạnh lùng.
- 孩子 们 , 大家 聚拢 点 , 爱丽丝 小姐 给 你们 讲个 寓言故事 。
- "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
冷›