Đọc nhanh: 臭烘烘 (xú hồng hồng). Ý nghĩa là: thối hoắc; thối ình; thối tha; hôi hám.
臭烘烘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thối hoắc; thối ình; thối tha; hôi hám
(臭烘烘的) 形容很臭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭烘烘
- 头脑 冬烘
- đầu óc nông cạn
- 烘焙 茶叶 的 时间 要 适中
- Thời gian sao chè phải vừa đủ.
- 冬烘先生
- thầy đồ gàn
- 她 的 手 暖烘烘 的
- Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 炉火 很旺 , 屋子里 热烘烘 的
- lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.
- 把 湿 衣服 烘 一 烘
- hong quần áo ướt cho khô
- 她 把 衣服 拿 去 烘干
- Cô ấy đem quần áo đi sấy khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烘›
臭›