臭烘烘 chòu hōnghōng
volume volume

Từ hán việt: 【xú hồng hồng】

Đọc nhanh: 臭烘烘 (xú hồng hồng). Ý nghĩa là: thối hoắc; thối ình; thối tha; hôi hám.

Ý Nghĩa của "臭烘烘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臭烘烘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thối hoắc; thối ình; thối tha; hôi hám

(臭烘烘的) 形容很臭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臭烘烘

  • volume volume

    - 头脑 tóunǎo 冬烘 dōnghōng

    - đầu óc nông cạn

  • volume volume

    - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè de 时间 shíjiān yào 适中 shìzhōng

    - Thời gian sao chè phải vừa đủ.

  • volume volume

    - 冬烘先生 dōnghōngxiānsheng

    - thầy đồ gàn

  • volume volume

    - de shǒu 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.

  • volume volume

    - 火炉 huǒlú shāo 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.

  • volume volume

    - 炉火 lúhuǒ 很旺 hěnwàng 屋子里 wūzilǐ 热烘烘 rèhōnghōng de

    - lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.

  • volume volume

    - 湿 shī 衣服 yīfú hōng hōng

    - hong quần áo ướt cho khô

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 烘干 hōnggān

    - Cô ấy đem quần áo đi sấy khô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTC (火廿金)
    • Bảng mã:U+70D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao